Café ngày mới: Đôi nạng cũ

23/09/2025 08:02

Một cậu bạn học cùng khóa phải chống nạng gỗ vì liệt một chân từ nhỏ. Rồi các ông già bà lão phải chống nạng khi sức khỏe không còn… Nhưng dường như chưa bao giờ tôi quan tâm nhiều đến đôi nạng cho đến một ngày chính tôi phải dùng đến nó…

Vào dịp bắt đầu kỳ nghỉ hè, tôi gặp phải một tai nạn nhỏ. Tôi thức dậy, duỗi người một cách bình thường, cho đến khi nhận ra chân trái không thể cử động. Một cơn đau nhói lan từ đầu gối, xuyên dọc bắp chân, rồi buốt thẳng lên đỉnh đầu. Tôi thử nhấc chân khỏi giường - thất bại.

Thêm lần nữa - một lần đau như dao cứa. Cơ thể tôi căng cứng, mồ hôi bắt đầu túa ra nơi thái dương dù buổi sáng vẫn còn mát mẻ. Trong khoảnh khắc ấy, tôi đã nghĩ đến những điều xấu nhất là mình phải phẫu thuật trong khi vẫn còn một số công việc trước mắt chưa hoàn thành.

Ai sẽ thay tôi tổng kết lớp? Ai sẽ thay tôi ôn thi tốt nghiệp cho các cô cậu học trò đã gắn bó suốt ba năm? Ai sẽ chăm sóc mấy đứa nhỏ trong những ngày sắp tới? Càng suy nghĩ cơn đau dường như càng đau hơn…

Tôi cố lết ra cửa, mong tự mình leo lên xe để đến bệnh viện. Nhưng chỉ cần một cú gồng chân nhẹ, cơn đau lập tức nhấn chìm mọi nỗ lực. Trong vô vọng, tôi phải gọi người nhà nhờ đi mượn cho tôi một đôi nạng gỗ.

Rất may, ông Khôi - một người bạn của cha tôi thường qua lại uống nước chè vào mỗi buổi sáng đang sẵn có đôi nạng gỗ cũ. Lần đầu tiên trong đời, tôi phải dùng đến nó - vật dụng vốn gắn liền với những hình ảnh buồn trong ký ức.

Đôi nạng cũ mộc mạc, thô ráp. Âm thanh “cộc, cộc” vang lên trong sân nhà khiến lòng tôi chùng xuống. Nhưng nhờ có nó, tôi đã lên được xe để người nhà đưa đi viện. Tại bệnh viện, bác sĩ kết luận tôi bị đứt một phần ba dây chằng chéo trước và sau.

Cụ thể, đầu gối trái của tôi đã chịu tổn thương nặng ở vùng khớp, không thể gắng sức hay cử động mạnh trong vài tuần, thậm chí vài tháng tới. Tôi nghe bác sĩ giải thích bằng giọng trầm và bình thản, còn tôi thì ngồi im, thở dài trong lòng.

Ban đầu, tôi thấy khó chịu. Đi đâu cũng là hình ảnh đôi nạng kẹp chặt hai bên người, người ta nhìn tôi với ánh mắt ái ngại. Tôi thì lại có cảm giác bất lực, chậm chạp và phụ thuộc. Nhưng dần dần, tôi học được cách chấp nhận.

Đôi nạng gỗ, tuy nặng nề, nhưng lại là người bạn đỡ nâng tôi trong những ngày yếu đuối nhất. Nó giúp tôi đứng lên, đi lại, tự làm một vài việc nhỏ - điều tưởng như đơn giản mà trước đây tôi vô tình không trân trọng.

Tôi cũng bắt đầu quan sát mọi thứ xung quanh với góc nhìn khác. Mỗi bậc cầu thang trở thành thử thách. Mỗi đoạn đường bằng phẳng là một phần thưởng. Tôi để ý hơn đến những người cũng đang gắn bó với chiếc nạng hay xe lăn, và cảm thấy trái tim mình mềm lại trước nghị lực của họ.

Tôi chợt nhớ đến bà nội. Năm ấy, sau một lần trượt ngã ở bậc thềm sau nhà, bà bị gãy chân. Cũng giống tôi bây giờ, bà phải dùng đến nạng gỗ. Tôi vẫn còn nhớ tiếng bước chân của bà, chậm chạp và nặng nề, vang lên từng nhịp cộc cộc giữa buổi trưa yên ắng, nghe nhói lòng. Rồi dần dần, đôi nạng cũng trở nên vô dụng - bà không thể đi lại được nữa. Từ đó, bà nằm một chỗ suốt mấy năm cuối đời.

Khi còn bé, tôi chưa bao giờ hiểu hết nỗi mỏi mệt hay nỗi buồn trong ánh mắt của bà. Tôi chỉ biết, bà hay kêu đau, hay thở dài mỗi lúc trái gió trở trời. Có những khi con cháu lên chơi, bà nằm một chỗ trên chiếc giường nhỏ. Bà cố gắng giơ tay lên, lay nhẹ mình và vẫn cố gắng nở nụ cười với các cháu. Và giờ đây, khi chính mình nếm trải cảm giác bất lực vì một bên chân không còn nhúc nhích được, tôi mới hiểu.

Nghĩ đến bà, tôi bỗng thấy mắt mình cay cay. Giá như ngày xưa tôi cũng biết hỏi han bà nhiều hơn, ngồi bên bà lâu hơn, biết bóp tay bóp chân cho bà chứ không chỉ là những lần chạy vội qua với một câu chào cho qua quýt. Đôi nạng gỗ hôm nay không chỉ là chỗ dựa cho tôi, mà còn là cầu nối để tôi thấm thía hơn tình thương - một thứ tưởng như xưa cũ, nhưng hóa ra vẫn âm ỉ trong tim mình.

Nhưng rồi cũng từ đó, tôi nhận ra mình không thể cứ nằm yên và buông xuôi. Đôi nạng gỗ ban đầu là chỗ dựa, sau dần trở thành đôi cánh giúp tôi đứng dậy - theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Tôi bắt đầu tự tập di chuyển nhiều hơn, tự thay băng, chườm lạnh, rồi tập nhấc chân từng chút một.

Và hơn hết, tôi quyết định không bỏ lớp. Tôi không thể để học trò mình ôn thi trong cảnh thiếu thầy, thiếu trò. Vậy là, sáng nào tôi cũng dậy sớm hơn thường lệ, loay hoay với đôi nạng để chuẩn bị đến trường. Mỗi bước đi là một lần gắng sức, mỗi đoạn cầu thang là một lần toát mồ hôi, nhưng trong lòng tôi chỉ có một suy nghĩ: Mình phải đến lớp.

Lũ học trò ban đầu còn rụt rè khi thấy thầy chống nạng vào lớp, nhưng rồi ánh mắt các em dần thay đổi. Tôi nhận ra sự xúc động trong ánh nhìn, sự lặng lẽ trong từng trang vở được mở ra đúng giờ, và cả sự chăm chú thật sự trong mỗi tiết ôn tập. Có em lặng lẽ dắt tôi qua hành lang, có em mang đến bàn giáo viên một ly nước mát.

Đôi nạng gỗ cũ - một vật tưởng chừng vô tri, thô ráp - hóa ra lại có thể đánh thức trong ta biết bao điều tưởng đã ngủ quên. Nó không chỉ đỡ lấy thân thể tôi trong những ngày khuyết thiếu, mà còn chạm vào những tầng sâu của tâm hồn, nơi có những hồi ức về bà nội, về những tháng ngày mạnh mẽ mà ta đã lãng quên, và cả những yêu thương thầm lặng từ học trò, gia đình, bè bạn.

Từ đôi nạng gỗ, tôi hiểu ra rằng: Con người sẽ không mạnh mẽ nếu như không có vấp ngã nhưng quan trọng hơn sau những lần vấp ngã ấy chúng ta như giảm “phanh” lại để rồi yên tâm tiến nhanh hơn về phía chân trời mới.

Mỗi cú chệch choạc là một cơ hội để ta nhận ra giá trị của sự cố gắng, của lòng kiên trì. Mỗi bước chân đau đớn là một lời nhắc về sự sẻ chia - rằng ta không đơn độc giữa đời, rằng có những bàn tay luôn sẵn sàng chìa ra đỡ ta bước tiếp.