Cảm thụ văn học: Không gian tự sự trong 'Muối của rừng'

22/09/2025 13:00

Với những truyện ngắn tiêu biểu như “Tướng về hưu”, “Những ngọn gió Hua Tát”, “Những bài học nông thôn”, Nguyễn Huy Thiệp góp phần khai phá những hướng đi mới cho văn học Việt Nam đương đại, thoát khỏi quỹ đạo sử thi - lãng mạn trước 1975 để bước vào hành trình hiện đại hóa, hòa nhập với văn chương thế giới.

Trong số đó, “Muối của rừng” (1988) là một tác phẩm đặc sắc, nơi Nguyễn Huy Thiệp kiến tạo nên một không gian tự sự, không chỉ làm nền cho câu chuyện mà còn trở thành nhân tố dẫn dắt hành trình tâm lý và tư tưởng của nhân vật, qua đó thể hiện rõ quan niệm nghệ thuật đầy mới mẻ và nhân văn của ông.

Nguyễn Huy Thiệp lựa chọn không gian khu rừng làm toàn bộ bối cảnh chính cho câu chuyện - một lựa chọn đầy dụng ý nghệ thuật. Không gian ấy không chỉ đơn thuần là phông nền cho sự xuất hiện và hành động của nhân vật, mà còn là một thực thể sống động để nhà văn kể chuyện. Không gian khu rừng được triển khai thành các tiểu không gian, có sự liên tiếp và gắn kết xuyên suốt từ đầu đến cuối truyện.

Tham gia trực tiếp vào tiến trình kể chuyện

Mở đầu bằng hình ảnh mùa Xuân nơi rừng sâu, ngay từ những dòng đầu tiên, người đọc được dẫn dắt đến với không gian khu rừng tuyệt đẹp: “Sau Tết Nguyên đán một tháng là thời gian thích nhất ở rừng. Cây cối đều nhú lộc non. Rừng xanh ngắt và ẩm ướt. Thiên nhiên vừa trang trọng, vừa tình cảm.

Điều ấy một phần là do mưa xuân”. Một thiên nhiên tươi đẹp, sống động được khắc họa bằng những cảm nhận tinh tế và nhạy bén qua mọi giác quan. Muôn vật, muôn loài đều căng tràn, ứ đầy nhựa sống. Không chỉ vậy, thiên nhiên còn khoác trên mình sự hoang sơ, kì vĩ với “vương quốc của hang động đá vôi”, với những “Dãy núi đá cao ngất hùng vĩ”. Sự xuất hiện của “chim xanh đầy trên rặng gắm”, “gà rừng ton tón lao về phía trước” mang đến chuyển động, âm thanh và nhịp thở cho khung cảnh.

Thiên nhiên không đứng yên mà luôn vận động, như một sinh thể sống, khiến người đọc cảm nhận được nhựa sống căng tràn của khu rừng mùa Xuân. Cụm từ “thiên nhiên vừa trang trọng, vừa tình cảm” gợi lên khu rừng chính là một sinh thể có hồn, có tính cách, có chiều sâu cảm xúc... Tất cả như đang thì thầm gọi mời con người bước vào một thế giới hoang sơ, đầy quyến rũ và có phần thần thoại.

Trên nền không gian ấy, ông Diểu xuất hiện với trạng thái hào hứng, phấn khởi. Sau khi nhận khẩu súng từ người con trai gửi về, ông như được tiếp thêm sinh lực. Ở tuổi xế chiều, việc được trở lại rừng với súng mới, trong tiết xuân trong trẻo, trở thành một niềm vui lớn. Đó là một cảm giác đáng sống, như ông thầm nghĩ. Ông chuẩn bị kỹ càng, mang theo xôi nếp, mặc đồ săn, bước đi với sự hào hứng của một người vừa tìm lại được niềm đam mê cũ.

Chính trong không gian ấy, khu rừng tươi đẹp và trong tâm thế hứng khởi đó, mạch kể chuyện được bắt đầu. Không gian trong đoạn mở đầu này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ, mà còn thể hiện rõ vai trò như một yếu tố tự sự chủ đạo. Chính trong không gian ấy, tâm trạng nhân vật bắt đầu chuyển động: từ cảm giác hào hứng, phấn khởi khi trở lại rừng, ông Diểu dần bước vào một hành trình nội tâm sâu sắc hơn.

Thiên nhiên không chỉ làm nền cho câu chuyện, mà còn tham gia trực tiếp vào tiến trình kể chuyện, tạo ra những khoảng lặng để nhân vật soi chiếu, đối thoại với chính mình. Khu rừng với sự sống động đã trở thành người bạn đồng hành âm thầm, góp tiếng nói cùng nhà văn trong việc khám phá con người từ chiều sâu bản thể.

Như vậy, đoạn mở đầu đã đặt nền móng quan trọng cho không gian tự sự xuyên suốt “Muối của rừng”, nơi mỗi chuyển động của cảnh vật đều đồng hiện với chuyển biến tâm lý, mỗi bước chân vào rừng cũng là một bước đi vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Hành trình đối diện với chính mình

Tiếp nối mạch không gian mở đầu đầy sức sống, khu rừng trong truyện tiếp tục mở rộng thành một miền không gian mới. Đó là rừng dâu da, nơi cuộc đi săn bước vào giai đoạn tiếp theo và cũng là nơi những mâu thuẫn nội tâm của ông Diểu dần hiện hình rõ nét. Đây không còn là khu rừng đầy sinh khí mà hiện lên với nét trữ tình, mềm mại “lá bạc phếch giống như lá nhót, những bông hoa vàng như hoa tai rủ xuống tận đất”; “mưa xuân mỏng và mịn, thời tiết ấm”.

Trong không gian ấy, ông Diểu như hoà vào sự tĩnh lặng của núi rừng, “dễ đến rất lâu ông mới lại có dịp ngồi yên thế này, không nghĩ gì, không buồn không vui, không lo lắng, cũng không tính toán”. Việc “không nghĩ gì, không buồn không vui” phản ánh một kiểu cân bằng nội tâm hiếm hoi. Đó là một thứ thư thái trọn vẹn, một khoảng dừng quý giá giữa đời sống bộn bề.

Có thể nói, thiên nhiên ở đây đóng vai trò như một chất xúc tác giúp ông Diểu tìm lại sự bình yên nguyên sơ mà lâu lắm rồi ông mới chạm tới. Thế nhưng, khoảnh khắc này chỉ là một điểm lặng trước khi câu chuyện chuyển sang những diễn biến căng thẳng của cuộc săn khỉ. Với ông Diểu, rừng dâu da còn là chiến trường, là không gian săn bắn lí tưởng, nơi ông tin rằng sẽ dễ dàng săn được “con át chủ bài”.

Sự xuất hiện của đàn khỉ thực sự đánh dấu một bước ngoặt trong mạch truyện, khiến không gian rừng dâu da chuyển từ bình yên sang kịch tính. Trước đó, ông Diểu còn “ngồi im dễ đến nửa giờ” nhưng ngay khi “ào một cái, từ trong rừng dâu da bỗng như có tiếng quẫy động của một con vật khổng lồ”, sự bình yên ấy bị phá vỡ, nhường chỗ cho tâm thế săn mồi đầy căng thẳng.

Từng bước di chuyển của ông lúc này được tính toán kỹ lưỡng, thể hiện sự tập trung và quyết liệt của một người thợ săn trong tâm thế tin tưởng rằng “Thiên nhiên đã dành cho ông chính con khỉ ấy”. Tuy nhiên, sau phát súng “dữ dội đến nỗi đàn khỉ lặng đi dễ đến một phút”, trạng thái tâm lý của ông lập tức biến đổi. Đứng trước cảnh “con khỉ đực buông tay ngã nhào xuống đất nặng nề” và sự hỗn loạn của đàn khỉ, ông “sợ hãi run lên vừa làm điều ác”.

Khoảnh khắc ấy, không gian rừng dâu da trở thành “sân khấu đạo đức”, buộc ông đối diện với cảm giác tội lỗi và xót xa. Cao trào tâm lý tiếp tục được đẩy lên khi ông đối diện ánh mắt “sợ hãi kinh hoàng” của con khỉ cái. Hành động “vứt phịch con khỉ đực xuống đất rồi chạy biến đi” của nó khiến ông “thở phào rồi khẽ bật cười”, nhưng đồng thời phải thừa nhận “sai lầm rồi” vì để lộ vị trí. Từ đây, ông bắt đầu bước vào chuỗi giằng xé nội tâm: giữa ý định kết liễu và sự lưỡng lự, giữa cảm giác bị xúc phạm và nhận thức về “lòng tận tụy, thủy chung của khỉ”.

Như vậy, không gian rừng dâu da trong cao trào này vừa là phông nền cho hành động săn bắn, vừa là tấm gương phản chiếu từng chuyển động tâm lý của nhân vật: từ thư thái đến tự tin rồi căng thẳng rồi day dứt và cuối cùng là sự bối rối, xót xa.

Nhịp kể lúc nhanh lúc chậm, biến đổi linh hoạt theo từng cử động của rừng và từng rung động nội tâm ông Diểu, càng làm rõ vai trò của không gian tự sự trong đoạn truyện này: nơi hành trình săn mồi hóa thành hành trình đối diện với chính mình. Đây chính là sức mạnh của không gian tự sự mà Nguyễn Huy Thiệp đã dụng công kiến tạo.

cam-thu-van-hoc-khong-gian-tu-su-trong-muoi-cua-rung.jpg

Thức tỉnh lương tri

Sau cao trào kịch tính ở rừng dâu da, không gian tự sự trong truyện đột ngột mở rộng thành một miền địa ngục trần gian đầy ám ảnh. Đó là Hõm Chết. Đây là vùng vực sâu hun hút, quanh năm sương mù dày đặc, được dân săn thú coi là chốn đầy ma mị, rùng rợn. Nếu rừng dâu da còn phảng phất hơi thở trữ tình thì Hõm Chết hoàn toàn là một thế giới của cái chết với “sương mù dâng lên cuồn cuộn, trông vừa kinh dị, vừa đầy tử khí”; “đá lởm chởm”.

Đây là khu vực đáng sợ nhất thung lũng, nơi “gần như đều đặn, năm nào cũng có người bị sương mù giăng bẫy làm cho toi mạng”, gợi lên truyền thuyết ma quỷ như “cô hồn của những bà cô ông mãnh thường biến thành hình khỉ trắng”. Chỉ một thoáng bất ngờ, “việc ông Diểu dồn con khỉ nhỏ đến bờ miệng vực đưa đến hậu quả khôn lường… nó lăn xuống miệng vực không chút chần chừ”.

Tiếng rú “thê thảm” của con khỉ nhỏ vang lên từ vực sâu khiến ông Diểu “tái mặt, mồ hôi toát ra như tắm”, lần đầu tiên nếm trải nỗi sợ hãi tận cùng vực thẳm sâu hun hút. Trong không gian ấy, ông Diểu không còn là kẻ săn mồi tự tin mà bị cuốn vào cơn kinh hoàng tột độ, “tái mặt, mồ hôi toát ra như tắm”, “rùng mình” và “chạy lùi trở lại như ma đuổi”.

Việc “đứng trên miệng vực nhìn xuống” khiến ông đối diện trực tiếp với hậu quả hành động của mình, từ tiếng rú “chưa hề có trong ký ức” của con khỉ nhỏ đến nỗi nghi ngờ “Ta có mê không? Tất cả như trong mộng mị?”, phản ánh sự sụp đổ nội tâm từ dục vọng chinh phục sang nỗi sợ hãi nguyên thủy trước cái chết và hư vô.

Đó là khoảnh khắc ông bị thiên nhiên “trừng phạt”, nơi sự bình yên ban đầu tan vỡ hoàn toàn, nhường chỗ cho cảm giác kiệt sức và bàng hoàng khi ngồi phệt xuống chân núi, nhìn sương mù trùm kín vực.

Như vậy, không gian Hõm Chết trong cao trào này hiện lên với sức mạnh áp đảo, vừa thực vừa huyền ảo, vừa là phông nền cho bi kịch săn bắn, vừa khắc hoạ chuyển động tâm lý của nhân vật: từ kinh hoàng đến bàng hoàng rồi day dứt.

Hõm Chết không chỉ là địa hình vật lý mà còn là vực thẳm đạo đức, buộc ông phải suy ngẫm về “ma rừng” hay chính tội ác của bản thân, đánh dấu bước ngoặt cho hành trình thức tỉnh nhân tính.

Theo mạch truyện, nhân vật lại bước vào một miền không gian khác. Đó là núi đá chênh vênh nơi con khỉ đực bị thương nằm lại. Đây là một không gian đặc biệt hiểm trở: “ngọn đá phẳng lì và khá chông chênh”, dưới phiến đá là “một khe nứt rộng đến gang tay”, tạo cảm giác bất cứ lúc nào cả tảng đá cũng có thể sụp đổ.

Thiên nhiên ở đây hiện ra khắc nghiệt, oái oăm, như muốn thử thách thêm lòng dũng cảm và sự lựa chọn đạo đức của con người. Trong không gian ấy, ông Diểu trải qua một hành trình tâm lý đầy biến chuyển, từ ý định tiếp tục săn đuổi đến sự thức tỉnh lương tri sâu sắc.

Đi qua không gian núi đá chênh vênh, người đọc đến với hành trình trở về xuyên rừng sâu của ông Diểu. Thiên nhiên không còn hiện lên như miền thẩm mỹ hay thử thách đơn thuần, mà trở thành một không gian kéo dài sự giằng xé nội tâm. Trên đường đi, ông Diểu vừa phải vật lộn với thể xác kiệt quệ, vừa phải chịu đựng sự đeo bám kiên trì của con khỉ cái và những cơn giãy giụa đau đớn của con khỉ đực.

Hình ảnh “con khỉ cái lẵng nhẵng bám theo”, “cái bộ ba ấy cứ thế lầm lũi xuyên rừng” dường như làm cho mỗi bước chân ông Diểu đều nặng nề hơn bởi ám ảnh về cái chết, sự sống, và trách nhiệm. Trong không gian này, tâm lý ông Diểu trải qua những cung bậc phức tạp: từ tức giận vì cảm thấy mình “bị xúc phạm, đòi ăn vạ”, đến bất lực khi không còn sức giữ con khỉ, rồi cuối cùng là buông xuôi: “Thôi tao phóng sinh cho mày!”.

Đó không chỉ là một lời buông bỏ mà còn là sự thấm thía cay đắng: “trách nhiệm đè lên lưng mỗi sinh vật quả thật nặng nề”. Câu văn ấy hé lộ một sự tự nhận thức sâu xa: ông Diểu đã hiểu rằng không chỉ con khỉ, mà chính ông- một sinh vật trong thế giới rộng lớn cũng phải gánh chịu trách nhiệm cho hành động và sự tồn tại của mình.

Ý nghĩa của không gian hành trình về vì thế trở nên nổi bật: nó chính là không gian của sự chuyển hóa tư tưởng. Nếu ở rừng dâu da, ông Diểu mang tâm thế kẻ săn mồi, ở Hõm Chết ông rơi vào kinh hoàng, ở núi đá ông bắt đầu xót thương, thì đến con đường gai góc này, ông đã đạt đến sự thức tỉnh: từ kẻ sát hại thành kẻ giải thoát, từ người áp đặt bạo lực thành kẻ chấp nhận sự hòa hợp với tự nhiên.

Hành trình khổ ải ấy không chỉ là đường về của một thợ săn, mà còn là con đường trở về nhân tính, mở ra cho ông cơ hội gặp gỡ “muối của rừng”.

Kết thúc truyện, không gian tự sự trong “Muối của rừng” chuyển sang một miền huyền ảo, thanh sạch. Đó là không gian của “hoa tử huyền nhiều không kể xiết”, trắng muốt, vị mặn, ba mươi năm mới nở một lần, báo hiệu điềm lành, đất nước thanh bình, mùa màng phong túc.

Sự xuất hiện của hoa tử huyền ở cuối truyện không còn là một chi tiết tả cảnh ngẫu nhiên, mà mang đậm sắc thái biểu tượng: đó là tinh chất trong sạch nhất của thiên nhiên, thứ “muối” nuôi dưỡng và giữ gìn sự sống. Trước không gian kỳ diệu ấy, ông “sững sờ”, “xúc động” như được ban cho một cơ hội thứ hai.

Ông nhận ra rằng con người không thể áp đặt bạo lực lên tự nhiên, mà phải biết sống hòa hợp, trân trọng tự nhiên. Đứng trước hoa tử huyền, ông như được “rửa tội”, gột bỏ dục vọng sát hại, để trở về trong sự nguyên sơ, trần trụi nhưng thanh thản.

Hình ảnh này khép lại hành trình đầy máu và nước mắt của ông Diểu bằng một điểm dừng mang tính cứu rỗi, nơi con người tìm thấy sự hòa giải với chính mình và với thiên nhiên. Ý nghĩa của không gian hoa tử huyền vì thế đặc biệt sâu xa.

Nó không chỉ là dấu mốc chuyển biến trong tâm hồn nhân vật mà còn là biểu tượng của niềm tin vào tương lai: sau lầm lạc, con người vẫn có thể hướng thiện và đón nhận những giá trị tốt đẹp.

Trong “Muối của rừng”, Nguyễn Huy Thiệp đã tổ chức không gian khu rừng theo trình tự thời gian gắn liền với hành trình của ông Diểu, tạo nên một cấu trúc trần thuật tuyến tính, nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.

Toàn bộ chuỗi không gian ấy không chỉ đơn thuần là bối cảnh, mà phản ánh quá trình chuyển hóa từ khát vọng chinh phục sang sự hòa hợp. Cách kiến tạo không gian này không chỉ tạo sức hấp dẫn cho lối kể chuyện, mà còn thể hiện quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Huy Thiệp về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

Ở tầng hiện thực, khu rừng với sự hùng vĩ, nguyên sơ, bí ẩn, linh thiêng là nơi diễn ra hành trình sinh tồn khắc nghiệt. Ở tầng biểu tượng, đó là không gian của thử thách và giác ngộ, nơi ông Diểu dần bị tước bỏ từng lớp vỏ văn minh (khẩu súng, quần áo, vị thế) để trở về sự nguyên sơ, trần trụi.

Cuối cùng, khu rừng trở thành biểu tượng của sự thanh lọc và cứu rỗi, nơi con người được thử thách để tìm lại sự hòa hợp với tự nhiên và thức tỉnh lương tri. Triết lý nghệ thuật của Nguyễn Huy Thiệp gửi gắm chính là thiên nhiên vừa dữ dội vừa giàu tình cảm, có thể trừng phạt nhưng cũng có thể cứu rỗi; và con người chỉ thực sự tìm thấy sự bình yên khi biết buông bỏ sự chiếm hữu, để sống hoà hợp, trân trọng sự sống trong mọi hình hài.