Trong kho tàng thi ca dân tộc, chữ Hiếu luôn là mạch nguồn xuyên suốt, trở thành thước đo phẩm hạnh của con người. Ca dao đã từng khắc sâu trong tâm thức dân gian: “Công cha như núi Thái Sơn/Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra/ lMột lòng thờ mẹ kính cha/Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con”.
Câu ca dao ấy không chỉ gieo vào bao thế hệ lòng hiếu kính đối với cha mẹ, mà còn hóa thành chuẩn mực ứng xử, là sợi dây thiêng liêng gắn kết gia đình và dân tộc. Khi bước vào văn học viết, đặc biệt là trong thơ ca, đạo hiếu lại được thi nhân muôn đời cất tiếng ngợi ca, như một nén tâm hương dâng lên đấng sinh thành.
Trong mạch nguồn ấy, bài thơ “Vu Lan báo hiếu” của Tiến sĩ, nhà thơ Quản Minh Cường đã gây ấn tượng mạnh bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư tưởng hiếu đạo, thể thơ lục bát truyền thống và thủ pháp nghệ thuật đặc biệt “khoán thủ”. Không chỉ là một khúc ca hiếu nghĩa thấm đẫm tình người, bài thơ còn như một bản “mật mã nghệ thuật”, nơi mỗi chữ đầu dòng được sắp xếp công phu để dựng lại nguyên vẹn bài ca dao xưa. Chính sự hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, giữa ca dao truyền khẩu và thi pháp tinh luyện đã nâng giá trị thi phẩm lên một tầm cao đáng trân trọng.
Vu Lan báo hiếu!
Công Cha dưỡng dục hồng trần
Cha bao lần gánh muôn phần đớn đau
Như mây, như gió tan mau
Núi cao, biển rộng trước sau ân tình
Thái lai hạnh phúc quanh mình
Sơn hà, anh kiệt ân tình thiết tha
Nghĩa sâu nặng tình bao la
Mẹ trao tất cả, phương xa con về
Như vầng Nguyệt tròn sơn khê
Nước mắt chan chứa trọn bề yêu thương
Trong đục Mẹ tỏ mọi đường
Nguồn suối tươi mát Mẹ nhường cho con
Chảy mãi tâm sáng lòng son
Ra đi nặng gánh “nước non Cao Bằng”
Một mình trống trải giá băng
Lòng son khắc nhớ công hằng vô biên
Thờ thần linh, cúng tổ tiên
Mẹ cười đôi mắt một miền bao dung
Kính trên, nhường dưới, hiếu trung
Cha là gương sáng tâm hùng nghĩa nhân
Cho con đạo đức vô ngần
Tròn mười, tròn chín muôn lần thiết tha
Chữ tâm, chữ phúc bao la
Hiếu vẹn tròn nghĩa hoan ca rộn ràng
Mới cũ tình Mẹ thênh thang
Là gốc, là rễ mênh mang bến bờ
Đạo là nhân nghĩa, tôn thờ
Con ghi sâu khắc mong chờ ánh dương.
Ngay từ hai câu đề “Công Cha dưỡng dục hồng trần/Cha bao lần gánh muôn phần đớn đau", âm hưởng trang trọng đã ngân lên như tiếng chuông chùa mùa Vu Lan. Từ “Công Cha” được đặt trong cõi “hồng trần” - chốn bụi bặm của mưu sinh, nhọc nhằn. Hình ảnh ấy gợi về dáng cha khom lưng giữa đời thường, lặng lẽ gánh gồng cơm áo, để đổi lấy cho con niềm vui học hành, một chỗ đứng vững chãi trong đời. Cụm “muôn phần đớn đau” vừa thực, vừa khái quát: là những nhọc nhằn vô kể, là cả đời lam lũ mà người cha chẳng một lần than vãn.
Thủ pháp đối sánh tiếp nối: “Như mây, như gió tan mau/Núi cao, biển rộng trước sau ân tình”. Ở đây, tác giả đặt cái ngắn ngủi, phù du của kiếp người bên cạnh cái vĩnh hằng, vĩ đại của công cha. Đời người có thể tan như mây, trôi như gió, nhưng ân nghĩa cha thì bền chặt, vững như núi cao, dạt dào như biển rộng. Hình tượng thiên nhiên không chỉ gợi tả vẻ đẹp vũ trụ mà còn nâng tầm công cha thành bất biến, trường tồn. Câu thơ vì thế vừa giàu sức gợi, vừa khắc sâu trong tâm trí người đọc một ấn tượng mạnh mẽ về cha như trụ cột của đời con.
Sau mạch thơ về cha, tác giả chuyển sang khắc họa hình tượng mẹ: “Nghĩa sâu nặng tình bao la/Mẹ trao tất cả, phương xa con về”. Nếu cha là biểu tượng của sức mạnh, của gánh vác, thì mẹ hiện lên bằng những nét mềm mại, trữ tình. Ba chữ “trao tất cả” giản dị mà khái quát, gợi cảm giác về sự hy sinh tuyệt đối - mẹ dâng hết cho con, chẳng giữ lại gì cho riêng mình.
Hình ảnh tiếp theo càng làm sáng rõ phẩm chất ấy: “Như vầng Nguyệt tròn sơn khê/Nước mắt chan chứa trọn bề yêu thương/Trong đục Mẹ tỏ mọi đường/Nguồn suối tươi mát Mẹ nhường cho con”.
Mẹ được ví như vầng trăng viên mãn, soi sáng rặng núi, khe suối. Vầng trăng vừa thanh khiết, vừa dịu lành, là biểu tượng của sự tròn đầy, bao dung. Cụm “trong đục Mẹ tỏ mọi đường” giàu sức gợi: giữa cuộc đời vốn lắm đục trong, mẹ chính là ánh sáng trí tuệ, chỉ lối cho con đi. Và “nhường cho con” là hành động triệt để của tình thương: nhường cả dòng suối mát lành - nhường cả sức sống, cả phần tươi đẹp của đời mình cho con. Ở đoạn này, giọng thơ trở nên trong trẻo, tha thiết, như một khúc hát ru ngân dài bất tận.
Một điểm sáng đáng chú ý trong bài thơ là việc tác giả nâng đạo hiếu từ tình riêng gia đình lên tầm nghĩa lớn của quê hương, Tổ quốc: “Chảy mãi tâm sáng lòng son/Ra đi nặng gánh “nước non Cao Bằng””.
“Chảy mãi” tiếp nối hình tượng “nguồn suối” trước đó, để khẳng định đạo hiếu là dòng chảy bất tận, truyền đời không dứt. Nhưng cụm “nước non Cao Bằng” lại mở ra một không gian rộng lớn hơn: từ hiếu với mẹ cha, ta còn phải hiếu với quê hương, với đất nước. Cao Bằng - miền địa đầu Tổ quốc, mảnh đất giàu truyền thống cách mạng - được đặt trong câu thơ như một minh chứng rằng, yêu cha mẹ cũng chính là yêu nguồn cội, yêu sông núi. Nhờ đó, bài thơ vượt khỏi khuôn khổ tình cảm gia đình để hòa cùng dòng chảy lịch sử - văn hóa dân tộc.
Ở đoạn giữa, tác giả mở rộng ý thơ sang không gian tâm linh: “Thờ thần linh, cúng tổ tiên/Mẹ cười đôi mắt một miền bao dung/Kính trên, nhường dưới, hiếu trung/ Cha là gương sáng tâm hùng nghĩa nhân”.
Nếu đoạn đầu thiên về cảm xúc, thì đến đây, đạo hiếu được biểu đạt bằng hành động cụ thể: thờ phụng, cúng lễ, kính nhường. Đây chính là sự chuyển hóa từ tình cảm sang đạo lý sống. Cha mẹ không chỉ hiện hữu trong máu thịt, trong ký ức, mà còn hóa thành gương sáng để con noi theo. Những động từ “thờ”, “cúng”, “kính”, “nhường” được sử dụng liên tiếp, tạo nhịp điệu dồn dập, khẳng định hiếu không phải lời hứa suông, mà phải hiện diện trong từng hành động đời thường.
Bài thơ khép lại bằng một khúc hoan ca: “Cho con đạo đức vô ngần/Tròn mười, tròn chín muôn lần thiết tha./Chữ tâm, chữ phúc bao la/Hiếu vẹn tròn nghĩa hoan ca rộn ràng/Mới cũ tình Mẹ thênh thang/Là gốc, là rễ mênh mang bến bờ/Đạo là nhân nghĩa, tôn thờ/Con ghi sâu khắc mong chờ ánh dương”.
Ở đây, hiếu được định vị là “gốc”, là “rễ” - nền tảng của nhân cách. Những cặp từ “tâm - phúc”, “gốc - rễ” vang lên chắc nịch, như những chân lý sống. Đặc biệt, câu kết “Con ghi sâu khắc mong chờ ánh dương” mở ra một hình tượng giàu tính biểu tượng: ánh dương là ánh sáng của nhân nghĩa, của đạo lý, là mặt trời soi đường cho con người sống trọn chữ hiếu. Bài thơ khép lại trong dư vang thiêng liêng, như một lời khấn nguyện chân thành gửi về mùa Vu Lan.
Điểm đặc sắc nhất của “Vu Lan báo hiếu” chính là nghệ thuật khoán thủ. Mỗi chữ đầu của câu thơ khi ghép lại đã tạo thành nguyên vẹn bài ca dao quen thuộc:
Sáu dòng đầu: “Công cha như núi Thái Sơn”
Tám dòng tiếp: “Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”.
Sáu dòng kế: “Một lòng thờ mẹ kính cha”.
Tám dòng cuối: “Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con".
Có thể nói, tác giả đã khéo léo dựng nên một cấu trúc “hai tầng”: phần nổi là một bài thơ lục bát mới mẻ, giàu cảm xúc; phần chìm là bản ca dao cổ điển, quen thuộc. Khi hai tầng này giao hòa, người đọc vừa cảm nhận được sự tiếp nối truyền thống, vừa thưởng thức sự sáng tạo mới.
Không chỉ dừng lại ở kỹ xảo, thủ pháp khoán thủ còn thể hiện sự am hiểu và trân trọng của tác giả đối với di sản văn hóa dân tộc. Giữa thời đại hôm nay, khi nhiều giá trị truyền thống có nguy cơ phai nhạt, việc tái hiện ca dao qua thi pháp tinh tế như thế chính là một cách lưu giữ, bảo tồn và làm mới.
Lựa chọn thể thơ lục bát - thể thơ dân tộc giàu nhạc điệu và kỷ luật để triển khai khoán thủ là một thử thách lớn. Bởi lẽ, khi chữ đầu câu đã bị “đóng khung” để ghép thành thông điệp, người viết khó lòng tự do “tung tẩy” ngôn từ. Thế nhưng, Tiến sĩ Quản Minh Cường đã vượt qua thử thách ấy bằng sự khéo léo trong chọn chữ, gieo vần.
Ta thấy trong từng cặp câu, vần lưng - vần chân vẫn mượt mà: “hồng trần - muôn phần”, “đớn đau - tan mau”, “ân tình - quanh mình”… Từng nhịp thơ vẫn chảy đều, giai điệu lục bát vẫn ngân vang như lời ru, lời ca dao mẹ hát. Chính sự thành công ấy cho thấy tay nghề vững vàng và tâm huyết sáng tạo của tác giả.
Vượt lên trên giá trị nghệ thuật, “Vu Lan báo hiếu” còn để lại cho người đọc một thông điệp nhân văn sâu sắc. Đó là lời nhắc nhở mỗi chúng ta hãy trân trọng cha mẹ khi còn có thể. Bởi hiếu không phải chỉ dành cho mùa Vu Lan, mà phải hiện diện trong từng ngày sống. Bài thơ như một hồi chuông cảnh tỉnh, để giữa guồng quay tất bật, ta dừng lại, cúi đầu tri ân bậc sinh thành.
Đồng thời, qua những câu thơ gắn với “nước non Cao Bằng”, tác giả còn mở rộng chữ hiếu thành lòng yêu nước, yêu quê hương. Đó chính là sự nâng tầm tư tưởng: từ hiếu với cha mẹ đến hiếu với Tổ quốc - đạo hiếu vì thế trở thành nền tảng của đạo lý dân tộc.
Có thể khẳng định, “Vu Lan báo hiếu” của nhà thơ Quản Minh Cường là một thi phẩm kết hợp hài hòa giữa đạo hiếu ngàn đời, thể thơ truyền thống và thủ pháp khoán thủ tài hoa. Thơ vừa giản dị, gần gũi như ca dao, vừa tinh luyện, công phu như một bản tụng ca có mật mã nghệ thuật. Đọc bài thơ, ta không chỉ xúc động trước công cha nghĩa mẹ, mà còn cảm nhận được sự tiếp nối của truyền thống văn hóa, sự nâng tầm của hiếu thành nghĩa nước, nghĩa đời.
Trong mùa Vu Lan, khi tiếng chuông chùa ngân vang, khi những đóa hoa hồng cài lên ngực áo, thì bài thơ này như một nén tâm hương chữ nghĩa, nhắc nhở mỗi người hãy sống hiếu thuận, để “tròn chữ hiếu mới là đạo con”. Đó cũng là lý do khiến “Vu Lan báo hiếu” không chỉ là một sáng tác văn chương, mà còn là một thông điệp đạo lý, một ánh sáng nhân văn soi rọi tâm hồn hôm nay và mai sau.
Link nội dung: https://saigonmoi24.com/vu-lan-bao-hieu-khuc-hoan-ca-dao-hieu-va-khoan-thu-trong-tho-quan-minh-cuong-a148336.html